|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình tứ
| galant. | | | Những lá»i tình tứ | | des propos galants. | | | idyllique. | | | Lối mô tả tình tứ | | description idyllique. | | | amoureusement. | | | Nhìn tình tứ | | regarder amoureusement. | | | (âm nhạc) amoroso. |
|
|
|
|